Bảng giá Răng sứ thẩm mỹ

STTDịch vụBảo hànhĐơn vị tínhGiá (VNĐ)
1Perfit (Hàn Quốc)07 năm1 răng4.500.000
2Cercon (Đức)07 năm1 răng5.000.000
3HT Cercon (Đức)07 năm1 răng6.500.000
4Emax (Đức)09 năm1 răng7.000.000
5Ceramill (Đức)09 năm1 răng7.000.000
6Nacera (Đức)10 năm1 răng9.000.000
7Emax Express (Đức)10 năm1 răng11.000.000
8Lava plus 3M (Mỹ)15 năm1 răng15.000.000
9Lisi (Nhật)15 năm1 răng15.000.000
10Orodent (Ý)20 năm1 răng20.000.000
STTDịch vụBảo hànhĐơn vị tínhGiá (VNĐ)
1Perfit (Hàn Quốc)07 năm1 răng4.500.000
2Cercon (Đức)07 năm1 răng5.000.000
3HT Cercon (Đức)07 năm1 răng6.500.000
4Emax (Đức)09 năm1 răng7.000.000
5Ceramill (Đức)09 năm1 răng7.000.000
6Nacera (Đức)10 năm1 răng9.000.000
7Emax Express (Đức)10 năm1 răng11.000.000
8Lava plus 3M (Mỹ)15 năm1 răng15.000.000
9Lisi (Nhật)15 năm1 răng15.000.000
10Orodent (Ý)20 năm1 răng20.000.000

Bảng giá trên chưa bao gồm ƯU ĐÃI 10 – 30% hàng tháng dành tặng khách hàng, liên hệ ngay Hotline 1900.5089 để được tư vấn và nhận ưu đãi mới nhất trong tháng này nhé!

Các bài viết liên quan

Bảng giá Nha khoa tổng quát

Với định hướng trở thành nha khoa toàn cầu, Herident không chỉ chú trọng nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn luôn đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho…

Xem thêm
Bảng giá cấy ghép Implant

Bảng giá trên chưa bao gồm ƯU ĐÃI 10 – 30% hàng tháng dành tặng khách hàng, liên hệ ngay Hotline 1900.5089 để được tư vấn và nhận ưu đãi…

Xem thêm
Bảng giá Niềng răng

CHỈNH NHA TRONG SUỐT (KHAY TRONG) CHỈNH NHA MẮC CÀI HÀM DUY TRÌ * Lưu ý: Mức giá niềng răng có sự chênh lệch tùy thuộc vào từng trường hợp…

Xem thêm